Description
PHỤ LỤC
ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT Ở TẠI KHU QHDC XÃ CÁT HẢI, HUYỆN PHÙ CÁT, TỈNH BÌNH ĐỊNH – 19 LÔ ĐẤT CÒN LẠI
(Kèm theo thông báo đấu giá tài sản số 02/2021/TB-CN.TT ngày 18/11/2021 của Chi nhánh Công ty Đấu giá Hợp danh Toàn Thắng tại tỉnh Bình Định)
TT | Khu đất – Lô số | Tên đường | Diện tích (m2) | Giá khởi điểm (đồng/lô) | Tiền đặt trước
(đồng) |
Bước giá
(đồng) |
Tiền mua hồ sơ tham gia
(đồng/lô) |
I | KHU QHDC NĂM 2018 XÃ CÁT HẢI (Các lô đất thuộc thửa 343, 344, 345, 346, 347, 348, 380, 381, 383, 384, 385, 386, 387, 419, 420, 421, 422, 608, 622 – TBĐ 10, thôn Tân Thắng, xã Cát Hải) | 800,0 | 2.520.000.000 | ||||
KHU A | 800,0 | 2.520.000.000 | |||||
1 | Lô 19 | 200,0 | 630.000.000 | 126.000.000 | 19.000.000 | 500.000 | |
2 | Lô 20 | 200,0 | 630.000.000 | 126.000.000 | 19.000.000 | 500.000 | |
3 | Lô 21 | 200,0 | 630.000.000 | 126.000.000 | 19.000.000 | 500.000 | |
4 | Lô 22 | 200,0 | 630.000.000 | 126.000.000 | 19.000.000 | 500.000 | |
II | KHU QHDC NĂM 2020 XÃ CÁT HẢI (Các lô đất thuộc thửa 79, 80, 81, 85, 87 – TBĐ số 01 LN và thửa 240, 247, 248, 249, 254, 255, 258 – TBĐ số 06) | 4.302,4 | 17.535.000.000 | ||||
KHU A | 4.302,4 | 17.535.000.000 | |||||
5 | Lô 01 | 406,5 | 1.951.000.000 | 390.000.000 | 59.000.000 | 500.000 | |
6 | Lô 02 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
7 | Lô 03 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
8 | Lô 04 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
9 | Lô 05 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
10 | Lô 06 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
11 | Lô 07 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
12 | Lô 08 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
13 | Lô 09 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
14 | Lô 10 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
15 | Lô 11 | 280,0 | 1.120.000.000 | 224.000.000 | 34.000.000 | 500.000 | |
16 | Lô 12 | 330,7 | 1.323.000.000 | 264.000.000 | 40.000.000 | 500.000 | |
17 | Lô 13 | 293,0 | 1.172.000.000 | 234.000.000 | 36.000.000 | 500.000 | |
18 | Lô 14 | 255,0 | 1.020.000.000 | 204.000.000 | 31.000.000 | 500.000 | |
19 | Lô 15 | 217,2 | 869.000.000 | 173.000.000 | 26.000.000 | 500.000 | |
TỔNG CỘNG | 5.102,4 | 20.055.000.000 |